Từ "nghé mắt" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhìn qua" hoặc "nhìn lén" một cách nhẹ nhàng, không quá rõ ràng. Khi bạn "nghé mắt", bạn thường cố gắng xem cái gì đó mà không muốn người khác biết hoặc không muốn bị phát hiện.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi bạn đang làm bài tập, tôi ngồi bên cạnh và nghé mắt vào sách của bạn."
Câu nâng cao: "Trong khi họ đang thảo luận về kế hoạch, tôi chỉ dám nghé mắt nghe lén từ xa."
3. Biến thể và cách sử dụng:
Từ "nghé" có thể dùng độc lập trong một số ngữ cảnh, nhưng thường đi kèm với "mắt" để tạo thành cụm từ "nghé mắt".
Biến thể: "Nhìn lén", "liếc qua" cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. "Nhìn lén" có thể ám chỉ hành động nhìn một cách kín đáo hơn, trong khi "liếc qua" có thể chỉ là hành động nhìn nhanh mà không cố gắng ẩn giấu.
4. Nghĩa khác:
5. Từ gần giống, đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "Nhìn lén", "liếc mắt".
Từ gần nghĩa: "Ngó", "xem".
6. Các từ liên quan:
7.